Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムーディ勝山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
幽勝 ゆうしょう かそけかち
cảnh yên tĩnh và đẹp
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
勝馬 かつま
con ngựa chiến thắng