Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピクチャーインピクチャー ピクチャー・イン・ピクチャー
hình ảnh trong hình ảnh
ピクチャー ピクチャ
bức tranh; bức ảnh.
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
プログラムピクチャー プログラム・ピクチャー
program picture (i.e. film cheaply and quickly produced as a lesser attraction in a double bill), programme picture, B-movie