Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムーブメント連帯
ムーブメント ムーヴメント ムーブメント
sự cử động.
マスムーブメント マス・ムーブメント
mass movement
連帯 れんたい
đoàn kết
ソれん ソ連
Liên xô.
連帯感 れんたいかん
cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung