Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムーン・リバー
liver
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
リバーレース リバー・レース
Leaver lace
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
ローレンス・ムーン・ビードル症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょーこーぐん
hội chứng laurence-moon-biedl
Laurence-Moon-Biedl症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょうこうぐん
hội chứng Laurence-Moon-Biedl