Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムーン川
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ローレンス・ムーン・ビードル症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょーこーぐん
hội chứng laurence-moon-biedl
Laurence-Moon-Biedl症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょうこうぐん
hội chứng Laurence-Moon-Biedl