Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補給基地 ほきゅうきち
căn cứ để nạp nguyên liệu
海軍基地 かいぐんきち
căn cứ hải quân
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
軍事補給 ぐんじほきゅう
binh lương.
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
軍事基地 ぐんじきち
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung