Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メキシコ麻薬戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
麻薬 まやく
Ma túy
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
戦争 せんそう
chiến tranh
麻薬犬 まやくけん
chó nghiệp vụ (chó đánh hơi phát hiện ma túy, thuốc phiện, thuốc nổ)
麻薬庫 まやくこ
tủ đựng thuốc phiện
麻薬王 まやくおう
Trùm ma túy