Các từ liên quan tới メサイア -深紅ノ章-
深紅 しんく しんこう
màu đỏ thắm.
メシア メサイア メシヤ
Đấng cứu thế; Chúa cứu thế.
深紅色 しんこうしょく
Màu đỏ tươi; đỏ thẫm.
紅綬褒章 こうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng đỏ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)