Các từ liên quan tới メサイア「漆黒ノ章」
漆黒 しっこく
đen nhánh; bóng đen.
黒漆 こくしつ くろうるし
màu đen sơn
メシア メサイア メシヤ
Đấng cứu thế; Chúa cứu thế.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
漆 うるし
cây sơn
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)