Các từ liên quan tới メジャーリーグベースボールの本拠地野球場一覧
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本拠地 ほんきょち
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
本拠 ほんきょ
thành lũy; thành lũy bên trong; cơ sở; bộ chỉ huy
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
野球 やきゅう
bóng chày.
一本占地 いっぽんしめじ イッポンシメジ
livid pinkgill (species of poisonous mushroom, Entoloma sinuatum)