Các từ liên quan tới メス (フランス)
メス メス
Con mái
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
電気メス でんきメス
kìm điện
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp
フランス産 フランスさん
sản xuất tại Pháp
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp