電気メス
でんきメス「ĐIỆN KHÍ」
☆ Danh từ
Kìm điện

電気メス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気メス
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
メス メス
Con mái
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải