メスが入る
メスがいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.

Bảng chia động từ của メスが入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メスが入る/メスがいるる |
Quá khứ (た) | メスが入った |
Phủ định (未然) | メスが入らない |
Lịch sự (丁寧) | メスが入ります |
te (て) | メスが入って |
Khả năng (可能) | メスが入れる |
Thụ động (受身) | メスが入られる |
Sai khiến (使役) | メスが入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メスが入られる |
Điều kiện (条件) | メスが入れば |
Mệnh lệnh (命令) | メスが入れ |
Ý chí (意向) | メスが入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | メスが入るな |
メスが入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メスが入る
メスを入れる メスをいれる
điều tra, thẩm tra
メス メス
Con mái
エムイーエス / メス エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.