メス
メス
Dao phẫu thuật
☆ Danh từ
Con mái
Dao mổ

Từ đồng nghĩa của メス
noun
メス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メス
メス
メス
Con mái
雌
め めす メス
con cái
エムイーエス / メス
エムイーエス / メス
hệ thống mes điều hành sản xuất nhà máy (manufacturing execution system)
Các từ liên quan tới メス
電気メス でんきメス
kìm điện
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
メスを入れる メスをいれる
điều tra, thẩm tra
hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy ; thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, nghĩa Mỹ) đưa