Các từ liên quan tới メタモルフォーゼ (工藤静香の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
metamorphose
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工香料 じんこうこうりょう
hương liệu nhân tạo
同工異曲 どうこういきょく
tài nghệ nganh nhau nhưng phong cách khác nhau
曲げ加工 まげかこー まげ かこう
uốn