曲げ加工
まげかこー まげ かこう「KHÚC GIA CÔNG」
Uốn
Sự uốn, làm cong
☆ Danh từ
Gia công uốn
(loại gia công cơ khí nhằm mục đích uốn cong vật liệu thành các hình dạng mong muốn)
曲げ加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲げ加工
ベンドアローワンス(曲げ加工のブランク展開寸法) ベンドアローワンス(まげかこーのブランクてんかいすんぽー)
bend allowance
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
口広げ加工 くちひろげかこー
gia công khoét loe
加工 かこう
gia công; sản xuất
空圧工具(曲げ) くうあつこうぐ(まげ)
dụng cụ khí nén (uốn)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.