Các từ liên quan tới メタルファイト ベイブレードの主要人物
主要人物 しゅようじんぶつ
nhân vật quan trọng
主要物価 しゅようぶっか
giá cả (của) những mặt hàng chủ yếu
重要人物 じゅうようじんぶつ
kẻ cả.
主要 しゅよう
chủ yếu; quan trọng
要注意人物 ようちゅういじんぶつ
người yêu cầu sự chú ý đặc biệt; người dưới sự trông nom
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
要人 ようじん
người quan trọng; yếu nhân
非主要 ひしゅよう
nhỏ, không chiếm phần lớn