Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メタン生成経路
メタン生成菌 メタンせいせいきん
methanogens (là những vi sinh vật tạo ra mêtan như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất trong điều kiện thiếu oxy)
生合成経路 なまごーせーけーろ
con đường sinh tổng hợp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
mê- tan
経路 けいろ
đường đi
メタンガス メタン・ガス
khí mêtan.
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
メタン菌 メタンきん
vi khuẩn metan