メチシリン
☆ Danh từ
Methicillin
メチシリン
に
耐性
のある
菌
が
問題
になっています。
Các vi khuẩn kháng methicillin đang trở thành vấn đề.

メチシリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メチシリン
メチシリン耐性黄色ブドウ球菌 メチシリンたいせいおうしょくブドウきゅうきん メチシリンたいせいおうしょくぶどうきゅうきん メチシリンたいせいきいろブドウきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)
メチシリン耐性 メチシリンたいせい
kháng methicillin
メチシリン耐性黄色葡萄球菌 メチシリンたいせいきいろぶどうきゅうきん
methicillin - kháng cự staphylococcus aureus (mrsa)