Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
メチル化 メチルか
metyl hóa
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
メチル メチール
methyl-
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.