Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水銀 すいぎん
thủy ngân.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
メチル メチール
methyl-
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ