Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憩室 けいしつ いこいしつ
số nhiều diverticula, túi thừa
憩室炎 けいしつえん
viêm túi thừa
休憩室 きゅうけいしつ
phòng nghỉ ngơi.
Meckel憩室 Meckelけーしつ
túi thừa Meckel (một khiếm khuyết bẩm sinh ở ruột non)
憩 いこい
nghỉ ngơi
少憩 しょうけい
kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn.
憩い いこい
憩う いこう
nghỉ ngơi; thư giãn