Các từ liên quan tới メディアにおけるセクシュアルマイノリティの描写
描写 びょうしゃ
sự phác họa; sự miêu tả
描写する びょうしゃする
phản ảnh.
描写力 びょうしゃりょく
sức mạnh (của) sự mô tả
ở; tại; trong; về việc; đối với.
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
鏡映描写 きょうえいびょうしゃ
Thực nghiệm nhìn vào gương để tô lại hình vẽ mà gương phản chiếu
実物描写 じつぶつびょうしゃ
vẽ vật thật
性格描写 せいかくびょうしゃ
sự miêu tả tính cách