Các từ liên quan tới メディア教育開発センター
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育とメディア連絡センター きょういくとめでぃあれんらくせんたー
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
研究教育センター けんきゅうきょういくセンター
trung tâm giáo dục nghiên cứu