Các từ liên quan tới メヒカリ (バハ・カリフォルニア州)
cá bống
カリフォルニア カルフォルニア
California
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
カリフォルニアロール カリフォルニア・ロール
California roll
カリフォルニアドチザメ カリフォルニア・ドチザメ
cá mập báo
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.