メモリ保護
メモリほご
☆ Danh từ
Sự bảo vệ bộ nhớ

メモリ保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メモリ保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
ネットワークアクセス保護 ネットワークアクセスほご
bảo vệ truy cập mạng
プライバシ保護 プライバシほご
sự bảo mật
保護板 ほごばん
tấm bảo vệ