Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米利堅 メリケン
America, American
メリケン粉 メリケンこ
bột mì.
メリケンこ メリケン粉
メリケンサック メリケン・サック
knuckle dusters, brass knuckles
メリケン黄脚鷸 メリケンきあししぎ メリケンキアシシギ
chim dẽ Tringa incana
浜 はま ハマ
bãi biển
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
砂浜 すなはま
bãi cát.