Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メリット勲章
勲章 くんしょう
huân chương
メリット メリット
lợi điểm; mặt có lợi; ưu điểm.
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
メリットシステム メリット・システム
merit system
スケールメリット スケール・メリット
economy of scale, cost saving or benefit from having a larger scale (e.g. of production)
テクニカルメリット テクニカル・メリット
technical merit