メリヤス製品
めりやすせいひん
Dệt kim.

メリヤス製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メリヤス製品
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
hàng dệt kim.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
メリヤス編み メリヤスあみ
(es: những phương tiện truyền thông, pt: meias); phàn nàn đan
メリヤス接ぎ メリヤスはぎ
kitchener stitch (knitting)
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.