Các từ liên quan tới メリークリスマスが言えない
メリークリスマス メリー・クリスマス
Merry Christmas
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
言いながら いいながら
trong khi nói
言い伝え いいつたえ
truyện cổ tích, tuyền thuyết, huyền thoại...
言い替え いいかえ
đặt vào những từ khác
言い換え いいかえ
việc dùng cách nói khác, sự nói bằng cách khác; sự thay đề tài câu chuyện, sự nói chuyện khác