言い伝え
いいつたえ「NGÔN TRUYỀN」
☆ Danh từ
Truyện cổ tích, tuyền thuyết, huyền thoại...
Sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
