Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メリー メリ
sự vui vẻ; vui tươi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
クイーンメリー クイーン・メリー
the Queen Mary
メリークリスマス メリー・クリスマス
Merry Christmas
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.