Các từ liên quan tới メロディ (高井麻巳子の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
巳 み
Tỵ (rắn)
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu