Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メンガ支石墓
支石墓 しせきぼ
dolmen, portal tomb
墓石 ぼせき はかいし
bia mộ; mộ chí.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
墓石広告 はかいしこーこく
quảng cáo dọn đường (tombstone)
墓 はか
mả
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.