Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メンタル メンタル
thuộc về tinh thần; tâm thần; trí óc
カルテ収納 カルテしゅうのう
hệ thống lưu trữ hồ sơ bệnh án
電子カルテ でんしカルテ
hồ sơ sức khỏe điện tử
カルテ用紙 カルテようし
phiếu khám bệnh
カルテ
đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
メンタルクリニック メンタル・クリニック
phòng khám tâm thần
メンタルトレーニング メンタル・トレーニング
rèn luyện tinh thần