Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メンB
man, men
硬メン かたメン
mì cứng
推しメン おしメン
thành viên được yêu thích nhất trong nhóm nhạc pop, nhóm nói chung
育メン いくメン イクメン
người đàn ông biết chăm lo cho gia đình, con cái
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
Gメン ジーメン
G-man, FBI agent
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp