Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
台形ねじ
vít me
メートル細目ねじ メートルさいもくねじ
ren bước mịn hệ mét
台形ねじ、スクリューナット だいけいねじ、スクリューナット
ốc trapezoidal, đai ốc vít.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台形 だいけい
hình thang.
メートル
mét; thuộc về mét.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.