台形
だいけい「THAI HÌNH」
Hình thang
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình thang.

台形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台形
台形ナット だいけいナット
đai ốc hình thang
台形の (UK) だいけいの (UK)
hình thang
台形の (US) だいけいの (US)
trapezoidal
vít me
等脚台形 とうきゃくだいけい
isosceles trapezoid, isosceles trapezium
メートル台形ねじ メートルだいけいねじ
ren hình thang
台形ねじ、スクリューナット だいけいねじ、スクリューナット
ốc trapezoidal, đai ốc vít.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là