Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
細目ねじ さい もくねじ
ren có bước nhỏ
メートル台形ねじ メートルだいけいねじ
ren hình thang
マス目 マス目
chỗ trống
並目ねじ なみめねじ
ren có bước ren thưa
細目 さいもく ほそめ さいもく、ほそめ
さいもく:mục nhỏ, mục chi tiết
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
メートル
mét; thuộc về mét.