Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
首相 しゅしょう
thủ tướng
モザンビーク
nước Môzămbic.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
モザンビークティラピア モザンビークテラピア モザンビーク・ティラピア モザンビーク・テラピア
Mozambique tilapia (tilapiine cichlid fish native to southern Africa, Oreochromis mossambicus)
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng