Các từ liên quan tới モザンビーク解放戦線
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
nước Môzămbic.
放射線分解 ほうしゃせんぶんかい
sự phân ly do phóng xạ
モザンビークティラピア モザンビークテラピア モザンビーク・ティラピア モザンビーク・テラピア
Mozambique tilapia (tilapiine cichlid fish native to southern Africa, Oreochromis mossambicus)
解放 かいほう
giải cấp phát
民族解放戦争 みんぞくかいほうせんそう
chiến tranh giải phóng dân tộc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.