Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モジュラー モジュラ
modular
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
モジュラー型 モジュラーがた
loại mô-đun
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
モジュラー式コンセント モジュラーしきコンセント
giắc cắm điện thoại trên tường