Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モチーフ モティーフ
mô típ; kiểu; loại; dạng.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アミノ酸モチーフ アミノさんモチーフ
mô típ axit amin
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn