Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疫学的モニタリング
えきがくてきモニタリング
giám sát dịch tễ học
モニタリング モニタリング
sự kiểm tra; sự thử; sự giám sát.
媾疫 媾疫
bệnh dourine
神経生理学的モニタリング しんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lý học thần kinh
免疫学的キャッピング めんえきがくてきキャッピング
giới hạn miễn dịch
疫学的方法 えきがくてきほーほー
phương pháp nghiên cứu của dịch tễ học
疫学的因子 えきがくてきいんし
yếu tố dịch tễ học
疫学的測定 えきがくてきそくてー
phép đo trong dịch tễ học
疫学 えきがく
khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học
Đăng nhập để xem giải thích