Các từ liên quan tới モノクローナル抗体の命名法
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
リンネ式命名法 リンネしきめいめいほう
Linnaean nomenclature
命名 めいめい
mệnh danh.
二重抗体法 にじゅうこうたいほう
phương pháp kháng thể kép
酵素抗体法 こーそこーたいほー
kỹ thuật kháng thể enzim
蛍光抗体法 けいこうこうたいほう
phương pháp kháng thể huỳnh quang
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ