Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
モノクローナル
monoclonal (antibody)
リンネ式命名法 リンネしきめいめいほう
Linnaean nomenclature
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
二重抗体法 にじゅうこうたいほう
phương pháp kháng thể kép