蛍光抗体法
けいこうこうたいほう
Phương pháp kháng thể huỳnh quang
蛍光抗体法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛍光抗体法
蛍光体 けいこうたい
chất huỳnh quang
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
梅毒トレポネーマ蛍光抗体吸収テスト ばいどくトレポネーマけーこーこーたいきゅーしゅーテスト
xét nghiệm hấp thụ kháng thể treponema huỳnh quang
đèn huỳnh quang
蛍光色 けいこうしょく
màu huỳnh quang
蛍光ペン けいこうペン
Bút đánh dấu
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang