モヒカン刈り
モヒカンがり
☆ Danh từ
Kiểu tóc Mohican

モヒカンがり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モヒカンがり
mohican (hairstyle), mohawk
モヒカンカット モヒカン・カット
mohawk haircut, mohican hairstyle
gầy gò
がり ガリ
gừng thái lát ngâm giấm (ăn kèm sushi), gừng ngâm chua
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
塞がり ふさがり ふたがり
bị đóng; bị chặn; bị chiếm đóng; trở ngại
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
にがり にがり
con vạc