にがり
にがり
Con vạc
Nước biển, nước mặn, nước muối, biển, nước mắt, ngâm vào nước muối; muối

にがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にがり
にがり
にがり
con vạc
苦汁
にがり にがしお くじゅう
Trải nghiệm đắng cay
Các từ liên quan tới にがり
苦り顔 にがりがお にがりかお
làm chua mặt (méo mó)
苦り切る にがりきる
tỏ vẻ mặt cau có, tỏ vẻ mặt khó chịu; tỏ vẻ mặt đau khổ
mướp đắng; khổ qua; ổ qua.
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
二度刈り にどがり
Việc thu hoạch một năm 2 lần.
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét