Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
むいぎ
vô nghĩa
つむぎ
lụa mộc
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong
塞ぎ込む ふさぎこむ
chán nản, buồn bã, suy sụp
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
義務 ぎむ
nghĩa vụ; bổn phận