Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アサガオ
Hoa bìm biếc (bìm bịp)
メメントモリ メメント・モリ
memento mori
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
前のもの まえのもの
cái cũ.