Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗算 じょうざん じょうさん
phép nhân.
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học
乗算器 じょうざんき
bộ nhân(số nhân) (viết)
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アナログ乗算器 アナログじょうざんき
bộ nhân tương tự
冪乗演算子 べきじょうえんざんし
toán tử mũ
乗法 / 掛け算 じょーほー / かけざん
phép nhân
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.